Thông báo kết quả khám sơ tuyển sức khỏe nghĩa vụ quân sự năm 2025

Ngày bắt đầu có hiệu lực: 

13/11/2024

Người ký văn bản: 

Phan Cao Đăng

Nội dung thông báo: 

Kết quả khám sơ tuyển sức khỏe Nghĩa vụ quân sự năm 2025

Hội đồng nghĩa vụ quân sự phường Thông báo công khai danh sách niêm yết kết quả sơ tuyển trực tiếp về sức khỏe đối với các công dân đủ điều kiện cụ thể: 

TT Họ tên thường dùng
Họ tên khai sinh
Ngày, tháng, năm sinh
STT sổ ĐK tuổi 17
năm ĐK
Số CCCD (CMND)
Nghề nghiệp
Nơi làm việc
Nguyên quán
Nơi đăng ký thường trú
Nơi đăng ký tạm trú
TP gia đình
Dân tộc
Tôn giáo
Văn hóa
Đảng viên
Đoàn viên
Học vấn
Họ và tên bố
năm sinh
Nghề nghiệp
Họ và tên mẹ
năm sinh
Nghề nghiệp
Họ và tên vợ
năm sinh
Nghề nghiệp
GHI CHÚ TDP 
1 1 Bùi Văn Minh
02/03/2000
5
2017
001200012448
  Ngách 31/10, Tổ  1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Bùi Văn Đại
1969
 LĐTD
Hoàng Thị Thanh
1973
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 1
2 2 Đào Đức Tài
24/10/2001
01
2018
001201026203
  Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đào Công Đức
1970
 bảo vệ
Lê Thị Hiền
1977
 Công nhân
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 2
3 3 Đỗ Văn Tú
13/3/2001
02
2018
001 201 006 374
  Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Đỗ Văn Tuấn
1974
 LĐTD
Nguyễn Thị Thu Huyền
1976
 GV
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 3
4 4 Trương Đức Nguyên
04/11/2002
3
2019
001202011578
  Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Trương Đức Sơn
1969
 Lái xe
Nguyễn Thị Lan Anh
1974
 viên chức
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 4
5 5 Bùi Quốc Khánh
29/09/2002
8
2019
001202011637
  Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Bùi Văn Kết
29332
 Công nhân
Nguyễn Thị Minh
28549
 Công nhân
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 5
6 6 Trần Quang Hòa
14/04/2002
12
2019
001202011580
  Số 8, ngõ 43/18, Tổ 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Trần Thanh Hà
1974
 Giáo viên
Nguyễn Thị Thùy
1979
 Kế toán
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 6
7 7 Vũ Thành Trung
05/02/2002
14
2019
001202011601
  Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Vũ Ngọc Thanh
1969
 Công nhân
Trần Thị Gấm
1972
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 7
8 8 Nguyễn Thanh Tùng
28/07/2002
102
2020
001202042334
  Số 12, TT16, Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Văn Thanh
1962
 Hưu BĐ
Lê Thị Hoa
1964
 Giáo viên
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 8
9 9 Nguyễn Xuân Trường
02/01/2003
1
2020
001203000268
  Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Nguyễn Văn Thịnh (c)
1973
Vũ Thị Hồng Thắm
27431
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 9
10 10 Lê Đình Trung
17/05/2003
121
2021
001203050684
  Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Lê Hoàng Tùng
1974
 Lái xe
Nguyễn Thị Tuyết
28293
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 10
11 11 Trương Minh Đức
03/10/2006
2
2023
001206029165
  , Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội viên chức
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Trương Đức Sơn
1969
 Lái xe
Nguyễn Thị Lan Anh
1974
 viên chức
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 1 11
12 1 Đỗ Thanh Bình
24/9/1998
05
2015
001098026413; 28/3/2021
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Đỗ Văn Hòa
1966
 LĐTD
Nguyễn Thị Hạnh
1970
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 12
13 2 Đào Văn Thắng
1/9/1998
06
2015
001098028027
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đào Văm Sửu
26821
 Thợ sửa điện
Lê Thị Sự
28508
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 13
14 3 Nguyễn Anh Tú
17/7/1998
09
2015
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Trường Sơn
1972
 Nhân viên
Lương Ngọc Anh
1974
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 14
15 4 Phạm Việt Anh
13/10/1998
08
2015
001098018660;
  Số 12, ngách 62/14, TDP 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Phạm Kiên Cường
1968
 Bộ đội
Lê Thị Anh Linh
1976
 Giáo viên
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 15
16 5 Lương Quang Minh
21/8/1999
06
2016
001099041176;
  Số 15 TG TT17, , Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lương Xuân Bình
1964
 Nhân viên
Đỗ Thị Nguyệt Hằng
1964
 Giáo viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 16
17 6 Lê Văn Kỳ
18/06/2000
9
2017
001200012379
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lê Văn Tiến
1970; LĐTD
Lê Thị Tuyến
1974; LĐTD
Đỗ Ngọc Ánh
2000
Dược sỹ
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 17
18 7 Nguyễn Đức Minh
28/03/2000
11
2017
001200012384
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Đức Tú
1979
Nhân viên
Nguyễn Thị Yến
1976
 Công nhân
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 18
19 8 Nguyễn Khánh Toàn
01/09/2000
87
2017
001 200 012 348
  DV2 VP, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Toàn Thắng
27529
 Công an
Phạm Thị Vy
29130
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 19
20 9 Nguyễn Kiên Cường
7/6/2001
08
2018
001 201 006 370
  Số 3, ngõ 34/1, Tổ  2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Ngọc Quyết
1978
 Nhà báo
Đỗ Lan Hương
1976
 Giáo viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 20
21 10 Nguyễn Quốc Khánh
20/9/2001
11
2018
1201024703
  15 ngõ 38/21, Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Văn Đồi
1966
 Cục thuế HN
Lê Thị Kim Oanh
1974
 Giáo viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 21
22 11 Đỗ Mạnh Thắng
15/8/2001
04
2018
1201006366
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đỗ Trường Giang
1974
 LĐTD
Cao T Liên Hồng
1974
 Công nhân
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 22
23 12 Trương Hồng Phúc
29/6/2001
102
2019
  Số 34, TT 17, TDP 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Trương Văn Hải
1964
 CB
Trần T Thanh Tâm ( c)
1967
 Công nhân
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 23
24 13 Nguyễn Hưng Thịnh
07/09/2002
18
2019
001202009464
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Ngọc Quyết
1978
 Nhà báo
Đỗ Lan Hương
1976
 Giáo viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 24
25 14 Tưởng Duy Hưng
20/12/2002
17
2019
001202011602
  Số 41, Ngõ 38, TDP 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Tưởng Văn Minh
1969
 viên chức 
Lưu Thị Anh
1972
 công chức 
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 25
26 15 Đào Thành Long
14/11/2003
17
2020
001203012027
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Đào Thành Vinh
28751
 LĐTD
Đỗ Thị Thúy
30601
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 26
27 16 Nguyễn Như Hiếu
07/9/2005
18
2022
001205018798
  Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Nguyễn Như Huy
1972
 Công nhân
Lê Thị Minh Cảnh
1972
 Giáo viên
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 2 27
28 1 Tạ Hoàng Hiệp
21/06/2000
8
2017
033 200 005 958
  DV 1,, Tổ dân phố 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Tạ Văn Huế
1968
 Bộ đội ĐV
Lưu Thị Huệ
1977
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 28
29 2 Vũ Trung Kiên
24/12/2001
105
2019
'001201019282
  Tổ dân phố 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Vũ Văn Dũng
1956; Kỹ sư mỏ
Bùi Thị Hà
1961; Giáo viên
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 29
30 3 Vũ Trường Sơn
04/08/2002
28
2019
001202024328
  ngõ 8, TDP 3 - Phú La, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Vũ Trường Giang
1978
 Nhân viên
Nguyễn Thị Hương Lan
1980
 Nhân viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 30
31 4 Nguyễn Quốc Khánh
02/09/2002
21
2019
001202030789
  TDP3 Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Văn Thắng
1976
 Cán bộ
Nguyễn T Thanh Hiền
1980
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 31
32 5 Nguyễn Tuấn Bình
31/05/2002
11
2019
001202011649
  Số 43, Ngõ 12, Tổ  3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Nguyễn Văn Tình
1970
 LĐTD
Ngô Thị Thanh
1972
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 32
33 6 Hoàng Thế Đức
23/10/2002
98
2020
001202011579
  Số 9, LK 20B, TDP 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Hoàng Thế Qui
1956
 Hưu trí
Cao Thị Hiền
1964
 Hưu trí
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 33
34 7 Đỗ Nhật Hoàng
28/08/2003
23
2020
001203003915
  TDP 3 - Phú La, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Đỗ Quang Hưng
27205
 Lái xe
Nguyễn Thị Lương
27440
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 34
35 8 Nguyễn Thái Hà
05/12/2003
119
2021
033203004406
  Số 26-LK15, TDP 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Nguyễn Quang Hoa
1963
 LĐTD
Lương Thị Hồng
1962
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 35
36 9 Tô Nguyên Phong
05/7/2006
32
2023
001206034385
  Số 186, Ngõ 7, Tổ dân phố 3, Phường Phú La,  cán bộ
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Tô Ngọc Chuẩn
1957
 Hưu trí
Đỗ Diệu Thúy
1973
 Kinh doanh
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 36
37 10 Nguyễn Tuấn Hùng
25/9/2006
190
2024
001206024416
  Số 83, ngõ 4, Tổ dân phố 3, Phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội cán bộ
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Quốc Đoàn
1980
 Thợ cơ khí
Trần Thị Thu Hà
1980
 Nhân viên Văn phòng
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 37
38 11 Nguyễn Thanh Quang
09/02/2000
18
2017
001 200 012 417
  Tổ dân phố 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Phương Đông
1962
 Kinh doanh
Nguyễn Thị Dung
1971
 Kinh doanh
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 38
39 12 Nguyễn Đức Bình
27/01/2001
88
2019
001 201 005 574
  Số 21, LK 20C, TDP 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Đức Điện
1965
 Hưu BĐ
Trần Thị Hồng Nga
1970
 Hưu trí
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 3 39
40 1 Cao Đại Anh
15/01/2001
99
2019
001 201 017 584
  Số 31, LK 08, TDP 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Cao Hùng Trưng
1956
 Cán bộ
Nguyễn Thị Minh Thu
1964
 Hưu GV
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 4 40
41 2 Nguyễn Nam Dương
17/10/2001
18
2018
  Tổ dân phố 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Văn Trung
1973
 Công an
Nguyễn Thị Phượng
1977
 CA Quận HĐ
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 4 41
42 3 Đặng Đức Dũng
24/4/2001
112
2019
001201007893
  Số 24, LK 01, TDP 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đặng Văn Chiến
1970
 Kiểm toán NN
Teo Thị Thanh Mai
1977
 GV Tiểu học
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 4 42
43 4 Đặng Bá Hoàng Phương
27/9/2001


012201000005
  Số 26, LK 3, TDP 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
lớp 12
Đặng Bá Phong
1966; NV
Hoàng Ngọc Thuỷ
1972; 
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 4 43
44 5 Trần Minh Đức
15/08/2002
30
2019
001202019123
  Số 621 QT, Tổ dân phố 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Trần Anh Sơn
1971
 viên chức
Nguyễn Thị Kim Dung
1976
 Giáo viên
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 4 44
45 6 Bùi Hải Phong
06/04/2002
32
2019
001202011576
  Số 569 QT, Tổ dân phố 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Bùi Nguyên Hiếu
1967
 Kỹ sư
Vũ Minh Phương ( c)
1969
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 4 45
46 7 Cao Xuân Bách
25/7/2002


001202019007
  Số 30, LK 14A, Tổ dân phố 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Cao Đức Thọ
1968; Bộ đội Hưu; ĐV
Lương Thị Thủy
1972; Hưu Bộ đội; ĐV
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 4 46
47 8 Trần Quốc Anh
27/03/2004
27
2021
001204010377
  Số 619 QT, TDP 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Trần Thanh Hải
1974
 LĐTD
Nguyễn Quỳnh Mai
1981
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 4 47
48 1 Trịnh Phú Huân
05/12/1999
95
2017
001099007506
  Số 10, TT 10, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Trịnh Phú Phương
1967
 Kế toán
Đắc Thị Hiến
1972
 Cán bộ
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 48
49 2 Vương Trịnh Quân
23/01/2000
91
2019
017 200 000 001
  Số 12, TT28, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Vương Thanh Tùng
1966
 Kỹ sư
Trần Thị Phương Lan
1974
 Kế toán
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 49
50 3 Đinh Tuấn Quyền
15/10/2001
104
2019
001 201 036 101
  Số 31, TT 3, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đinh Quốc Văn
1971
 Họa sĩ
Vũ Thu Phong
1972
 Họa sĩ
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 50
51 4 Nguyễn Long Vũ
20/8/2001
103
2019
0201000058
  Số 10, TT 11, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Văn Thắng
1968
 LĐTD
Thân Thị Thao
1968
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 51
52 5 Nguyễn Viết Dũng
01/12/2001
100
2019
001 201 012 789
  Số 17, TT7, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Viết Hiệp
1965
 kỹ sư
Trần Vân Anh
1973
 GV
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 52
53 6 Mùng Chí Bảo
01/01/2002
77
2019
064202000786
  Số 4, TT10, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Mùng Chí Thanh
1966
 Hưu trí
Lê Thị Việt
1975
 Bộ đội
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 53
54 7 Nguyễn Đức Hùng
16/07/2002
71
2019
001202002530
  Số 9, TT10, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Hữu Đức
1967
 CB địa chính
Ngô Mai Lan
1969
 BS Thú Y
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 54
55 8 Đỗ Anh Quân
25/02/2004
41
2021
001204012487
  Tổ dân phố 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đỗ Xuân Cần
1976
 LĐTD
Nguyễn Thị Tảo
1976
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 55
56 9 Trần Hữu Tuấn Tài
12/04/2004
106
2021
001204010214
  Số 08TT3 KĐT, Tổ dân phố 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Trần hữu Xuất
1964
 Hưu trí
Phạm Thị Xuân
1968
 Bác sỹ
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 56
57 10 Nguyễn Giang Bách
20/10/2006
50
2023
'00'001206008269
  , Tổ dân phố 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội công an
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Nguyễn Giang Long
1976
 Công an
Đào Minh Thúy
1980
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 5 57
58 1 Ngô Thành Long
26/4/1999
23
2016
001 099 001 270; 
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Ngô Mạnh Công ( c )
1969
 LĐTD
Phạm Thị Nga
1971
 Công nhân
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 58
59 2 Bùi Trường Giang
26/02/2000
40
2017
001 200 012 406
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Bùi Văn Tám
1971
 LĐTD
Đỗ Thị Hà
1974
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 59
60 3 Nguyễn Trung Thành
06/09/2000
36
2017
001 020 016 839
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Nguyễn Văn Nam
1962
 LĐTD
Ng Thị Hiểu
1962
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 60
61 4 Bùi Đình Dự
24/7/2001
20
2018
001 201 006 368
  TDP 6, Phú La, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Bùi Văn Toán
1964
 Công nhân
Đinh Thị Thảo
1970
 Công nhân
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 61
62 5 Lương Tiến Anh
09/01/2001
39
2019
001 201 013 927
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lương Văn Tít
1968
 Kinh doanh
Lê Thị Hoàn
1975
 Kinh doanh
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 62
63 6 Tạ Tuấn Thành
14/6/2001
101
2019
001 201 006 371
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Tạ Tuấn Cường
1970
 Kinh doanh
Đỗ Thị Quyên
1974
 Kinh doanh
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 63
64 7 Ngô Danh Thái
19/10/2002
37
2019
001202011604
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Ngô Mạnh Danh
1971
 LĐTD
Đỗ Thị Nụ
1971
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 64
65 8 Nguyễn Đức Anh
27/12/2002
76
2019
0079202009201
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Minh Đức
1973
 Kiến trúc sư
Nguyễn Yến Xuân
1972
 Nhân viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 65
66 9 Nguyễn Trường Xuân
31/07/2002
87
2019
001202008206
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Trường Thành
1970
 Lái xe
Phạm Thị Lệ
1977
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 66
67 10 Đỗ Hoàng Phúc
17/11/2003
55
2021
001203009268
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Đỗ Văn Khoa
1980
 LĐTD
Nguyễn Thị Nghĩa
1980
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 67
68 11 Đỗ Quang Cường
31/03/2004
47
2021
001204012461
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đỗ Quang Vi
1969
 LĐTD
Nguyễn Thị Hoa
1978
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 68
69 12 Nguyễn Tùng Dương
28/12/2004
50
2021
001204012462
  Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Văn Thiên
1983
 LĐTD
Đỗ Thị Nhài
1980
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 69
70 13 Đỗ Quang Minh
14/9/2006
87
2024
'001206081720
  0, TDP 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Đỗ Quang Thuỷ
1987
 Lái xe
Vũ Thị Sen
1982
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 6 70
71 1 Bùi Huy Tuấn
07/05/2002
46
2019
001202001768
  Số 12, ngõ 827,Tổ dân phố 7, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Bùi Văn Huy
1974
 Công an
Phạm Thị Lan
1978
 Kinh doanh
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 7 71
72 2 Đặng Công Vinh
17/05/2002
94
2020
001202006943
  Tổ dân phố 7, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đặng Quang Chung (c )
1968
 Công nhân
Bùi Thị Thanh Xuân
1974
 Công chức
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 7 72
73 1 Lê Thành Dương
10/3//2000
49
2017
001 200 007 415
  Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lê Văn Phúc
1972
 NV B viện
Nguyễn Thị Thanh Hà
1975
 Kinh doanh
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 8 73
74 2 Nguyễn Quốc Cường
25/01/2000
51
2017
001200040069
  30, ngõ 2, TT NH, Tổ 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Quốc Hùng
1967
 Cán bộ *
Nguyễn Thị Bảo
1972
 Giáo viên
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 8 74
75 3 Đặng Như Minh Anh
05/3/2001
26
2018
001 201 006 346
  Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đặng Như Hùng
1960
 LĐTD
Đặng Thị Ngọc Anh
1968
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 8 75
76 4 Lại Thế Vũ
24/8/2001
29
2018
001 201 037 378
  Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lại Thanh Bình
1978
 KD
Ng Thị Tuyết Mai
1978
 Giáo viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 8 76
77 5 Trần Xuân Bách
11/8/2001
30
2018
017 201 000 013
  Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
ĐHBK
Trần Xuân Quang
1968
 Họa sỹ
Hà Thị Hậu
1977
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 8 77
78 6 Lê Hồng Phong
03/07/2002
62
2019
001202038234
  Cụm 5, Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lê Hồng Sơn ( c)
1965
Bạch Thị Thường
1966
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 8 78
79 7 Hà Anh Đức
29/08/2002
67
2019
001202009182
  Cụm 5, Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Hà Văn Hùng
1971
 Cán bộ
Đỗ T Thanh Thùy
1973
 Cán bộ
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 8 79
80 8 Bùi Thế Quang
04/10/2005
54
2022
001205020539
  3/35, Cụm 3, Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Bùi Thế Long
1967
 LĐTD
Phạm Thị Huyền
1974
 Giáo viên
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 8 80
81 1 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng
30/10/2001
35
2018
034201009219
  P 1402, CT12,TDP 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Nam Tiến
1973
 LĐTD
Trần Thị Thúy
1977
 GV
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 9 81
82 2 Phạm Bùi Tùng Lâm
11/10/2001
109
2019
1201032103
  Số 35, TT18, TDP 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Phạm Tùng Sơn
1968
 Bác sỹ
Bùi Thị Hồng Nương
1976
 Cán bộ
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 9 82
83 3 Lê Nguyễn Việt Hoàng
05/06/2002
75
2019
036202003081
  Số 908, CT12, TDP 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lê Văn Hải ( c )
1972
Nguyễn T Phương Mai
1977
 Giảng viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 9 83
84 4 Vũ Đức Trường An
27/08/2002
105
2020
014202000027
  Số 03, TT 21, TDP 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Vũ Đức Tuấn
1966
 Nhân viên
Phan Thị Thu Hoài
1969
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 9 84
85 5 Phạm Đức Mạnh
03/9/2005
60
2022
001205051714
  Số 2101 CT 12, Tổ dân phố 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Phạm Trí Tuệ
1980
 
Trịnh Thị Dư
1979
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 9 85
86 1 Dương Đức Việt Trung
25/09/2000
60
2017
025 200 000 050
  Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Dương Đức Thạch
1952
 Hưu trí
Trần Thị Ngọc Hoa
1975
 Nhân viên
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 86
87 2 Đỗ Đức Minh
31/10/2000
19
2017
001 200 016 745
  Số 19, LK 21, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đỗ Đức Lâm
1971
 Cán bộ
Phạm Thị Thúy Hà
1972
 NV Y Tế HĐ
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 87
88 3  Vũ Quốc Huy
2000
     TDP 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Vũ Hồng Thái
1972
Nguyễn Minh Hải
1977
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 88
89 4 Nguyễn Tuấn Anh
06/7/2001
41
2018
001 201 006 356
  Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Hữu Trọng
1970
 LĐTD
Nguyễn Thị Ánh
1973
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 89
90 5 Phan Huy Tú
30/01/2001
42
2018
  Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Phan Huy Sơn
1972
 LĐTD
Nguyễn Thị Chuyền
1976
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 90
91 6 Tạ Chí Quang Anh
07/02/2001
22
2018
001 201 001 097
  Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Tạ Chí Thoang
1974
 LĐTD
Trần Thị Trà My
1976
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 91
92 7 Lê Hồng Quang
02/8/2001
115
2019
1201007756
  Cụm 4, Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lê Thế Lộc
1968
 Công nhân
Phạm Thị Lan
1968
 Công nhân
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 92
93 8 Nguyễn Vân Phong
17/09/2002
51
2019
001 202 006 879
  Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Vân Thanh
1981
 LĐTD
Tưởng Thị Hoa
1983
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 93
94 9 Phan Huy Thái
04/06/2002
69
2019
001202009526
  Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Phan Huy Thành
1974
 LĐTD
Nguyễn Thị Lý
1976
 LĐTD
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 94
95 10 Tạ Văn Tiến
07/08/2002
106
2020
001202020365
  Số 19, LK17, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Tạ Quý Minh
1976
 Điều hành xe
Đặng Thị Thùy Dung
1978
 Kế toán
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 95
96 11 Trần Đức Thành
14/01/2002
99
2020
001202040150
  Số 54, Ngõ 15/2, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Trần Quốc Toản (c )
1975
 LĐTD
Trần Thị Hằng
1978
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 96
97 12 Hoàng Thế Duy
26/7/2002


001202010776
  Số 09, LK 02, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Cao đẳng
Hoàng Thế Hoà
1972; Cám bộ; ĐV
Lê Thị Ngọc Anh
1975; NV; ĐV
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 97
98 13 Chu Anh Tú
20/5/2005
    TDP 10, phường Phú La, Hà Đông LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Chu Văn Khoa
1975
Đỗ Thị Hải
1980
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 98
99 14 Nguyễn Đình Tiến Đạt
13/06/2006
    Số 91-Ngõ 15, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
  PhạmThị Nhung   Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 99
100 15 Nguyễn Vân Duy Hào
04/3/2006
85
2023
001206000722
  Số 75, Phố Ba La, Tổ dân phố 10, Phường Phú La,  LĐTD
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Nguyễn Vân Thanh
1981
 LĐTD
Tưởng Thị Hoa
1983
 LĐTD
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 10 100
101 1 Phan Anh Tuấn
05/11/1999


027099000449
  P 1105, V2, Tổ dân phố 11, Phường Phú La,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Phan Đình Thịnh
1973; Bộ đội; ĐV
Đinh Thị Hà
1976; Bộ đội; ĐV
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 11 101
102 2 Nguyễn Danh Long
19/10/2000
    P2607, V3, Tổ dân phố 11, Phường Phú La,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Nguyễn Danh Thăng
1973; Kỹ sư; ĐV
Nguyễn Phương Ngân
1976; Giáo viên; ĐV
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 11 102
103 3 Phạm Trọng Khiêm
08/11/2001
110
2019
020201007298
  Số 2404, V2, TDP 11, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Phạm Văn Dũng
1959
 Công nhân Kỹ thuật
Nguyễn Thị Doãn
1966
 Hưu trí
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 11 103
104 4 Đoàn Việt Thắng
13/11/2001
44
2018
001 201 024 239
  Số 1210, V1, TDP 11, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đoàn Việt Tiến
1967
 Hưu Bộ đội
Đỗ Triệu Minh Châu
1973
 CB Ngân hàng
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 11 104
105 5 Lê Việt Hưng
08/10/2002
84
2019
001202019254
  P2704, V1, TDP 11, phường Phú La, Hà Đông LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Lê Thanh Hà
1975
 Kỹ sư điện
Phạm Thị Thanh
1978
 Giáo viên
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 11 105
106 6 Đặng Công Tiến
15/04/2002
108
2020
001202006944
  P2807, V3, TDP 11, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội,  LĐTD
kinh
không
12/12
Đoàn viên
Đại học
Đặng Thế Minh
1966
 Kinh doanh
Lã Thị Lệ Thủy
1974
 Kinh doanh
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 11 106
107 7 Nguyễn Đình Anh
14/02/2006
90
2023
24206002455
  3908 Tòa V2, Tổ dân phố 11, Phường Phú La,  Công chức
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Nguyễn Đình Quân
1979
 LĐTD
Đoàn Thị Thanh Hương
1981
 Kế toán
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 11 107
108 8 Ngô Vĩnh Khang
30/8/2006
95
2023
001206018200
  3405 Tòa V3, Tổ dân phố 11, Phường Phú La,  cán bộ
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Ngô Trung Quân
1976
 Kiến trúc sư
Cao Thị Tố Nga
1980
 Kế toán
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 11 108
109 1 Đặng Đức Mạnh
2001
    2308, K1, Tổ dân phố 12, Phường Phú La,  cán bộ
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Đặng Đình Tuấn
1977; Giáo viên; ĐV
Trương Thị Cẩm
1977; Giáo viên; ĐV
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 12 109
110 2 Nguyễn Đăng An
04/8/2005
    số 2404, K2, Tổ dân phố 12, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội cán bộ
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Nguyễn Ngọc Tâm
1965; Hưu trí
Bùi Thị Hồng
1965; Hưu trí
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 12 110
111 3 Nguyễn Đăng Minh
04/8/2005
    số 2404, K2, Tổ dân phố 12, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội cán bộ
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Nguyễn Ngọc Tâm
1965; Hưu trí
Bùi Thị Hồng
1965; Hưu trí
  Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 12 111
112 4 Hoàng Minh Trường
24/4/2005
    số 708, K2, Tổ dân phố 12, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội cán bộ
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Hoàng Văn Bỉnh
1957; Bảo vệ
Vũ Thị Dung ( c)   Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 12 112
113 5 Nguyễn Đăng Đức
16/11/2004


001204012474
  số 708, K2, Tổ dân phố 11 phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội LĐTD
Kinh
Không
12/12
Đoàn viên
Nguyễn Đăng Khải
 1972, (chết)
Nguyễn Thị Duyên
1976
  Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025   113

File đính kèm: 

Xem thêm thông báo