Ngày bắt đầu có hiệu lực:
13/11/2024
Người ký văn bản:
Phan Cao Đăng
Nội dung thông báo:
Kết quả khám sơ tuyển sức khỏe Nghĩa vụ quân sự năm 2025
Hội đồng nghĩa vụ quân sự phường Thông báo công khai danh sách niêm yết kết quả sơ tuyển trực tiếp về sức khỏe đối với các công dân đủ điều kiện cụ thể:
TT | Họ tên thường dùng Họ tên khai sinh Ngày, tháng, năm sinh |
STT sổ ĐK tuổi 17 năm ĐK Số CCCD (CMND) |
Nghề nghiệp Nơi làm việc |
Nguyên quán Nơi đăng ký thường trú Nơi đăng ký tạm trú |
TP gia đình Dân tộc Tôn giáo |
Văn hóa Đảng viên Đoàn viên Học vấn |
Họ và tên bố năm sinh Nghề nghiệp |
Họ và tên mẹ năm sinh Nghề nghiệp |
Họ và tên vợ năm sinh Nghề nghiệp |
GHI CHÚ | TDP | ||
1 | 1 | Bùi Văn Minh 02/03/2000 |
5 2017 001200012448 |
Ngách 31/10, Tổ 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Bùi Văn Đại 1969 LĐTD |
Hoàng Thị Thanh 1973 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 1 | ||
2 | 2 | Đào Đức Tài 24/10/2001 |
01 2018 001201026203 |
Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đào Công Đức 1970 bảo vệ |
Lê Thị Hiền 1977 Công nhân |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 2 | ||
3 | 3 | Đỗ Văn Tú 13/3/2001 |
02 2018 001 201 006 374 |
Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Đỗ Văn Tuấn 1974 LĐTD |
Nguyễn Thị Thu Huyền 1976 GV |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 3 | ||
4 | 4 | Trương Đức Nguyên 04/11/2002 |
3 2019 001202011578 |
Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Trương Đức Sơn 1969 Lái xe |
Nguyễn Thị Lan Anh 1974 viên chức |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 4 | ||
5 | 5 | Bùi Quốc Khánh 29/09/2002 |
8 2019 001202011637 |
Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Bùi Văn Kết 29332 Công nhân |
Nguyễn Thị Minh 28549 Công nhân |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 5 | ||
6 | 6 | Trần Quang Hòa 14/04/2002 |
12 2019 001202011580 |
Số 8, ngõ 43/18, Tổ 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Trần Thanh Hà 1974 Giáo viên |
Nguyễn Thị Thùy 1979 Kế toán |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 6 | ||
7 | 7 | Vũ Thành Trung 05/02/2002 |
14 2019 001202011601 |
Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Vũ Ngọc Thanh 1969 Công nhân |
Trần Thị Gấm 1972 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 7 | ||
8 | 8 | Nguyễn Thanh Tùng 28/07/2002 |
102 2020 001202042334 |
Số 12, TT16, Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Văn Thanh 1962 Hưu BĐ |
Lê Thị Hoa 1964 Giáo viên |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 8 | ||
9 | 9 | Nguyễn Xuân Trường 02/01/2003 |
1 2020 001203000268 |
Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Nguyễn Văn Thịnh (c) 1973 |
Vũ Thị Hồng Thắm 27431 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 9 | ||
10 | 10 | Lê Đình Trung 17/05/2003 |
121 2021 001203050684 |
Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Lê Hoàng Tùng 1974 Lái xe |
Nguyễn Thị Tuyết 28293 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 10 | ||
11 | 11 | Trương Minh Đức 03/10/2006 |
2 2023 001206029165 |
, Tổ dân phố 1, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | viên chức Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Trương Đức Sơn 1969 Lái xe |
Nguyễn Thị Lan Anh 1974 viên chức |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 1 | 11 | ||
12 | 1 | Đỗ Thanh Bình 24/9/1998 |
05 2015 001098026413; 28/3/2021 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Đỗ Văn Hòa 1966 LĐTD |
Nguyễn Thị Hạnh 1970 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 12 | ||
13 | 2 | Đào Văn Thắng 1/9/1998 |
06 2015 001098028027 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đào Văm Sửu 26821 Thợ sửa điện |
Lê Thị Sự 28508 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 13 | ||
14 | 3 | Nguyễn Anh Tú 17/7/1998 |
09 2015 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Trường Sơn 1972 Nhân viên |
Lương Ngọc Anh 1974 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 14 | ||
15 | 4 | Phạm Việt Anh 13/10/1998 |
08 2015 001098018660; |
Số 12, ngách 62/14, TDP 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Phạm Kiên Cường 1968 Bộ đội |
Lê Thị Anh Linh 1976 Giáo viên |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 15 | ||
16 | 5 | Lương Quang Minh 21/8/1999 |
06 2016 001099041176; |
Số 15 TG TT17, , Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lương Xuân Bình 1964 Nhân viên |
Đỗ Thị Nguyệt Hằng 1964 Giáo viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 16 | ||
17 | 6 | Lê Văn Kỳ 18/06/2000 |
9 2017 001200012379 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lê Văn Tiến 1970; LĐTD |
Lê Thị Tuyến 1974; LĐTD |
Đỗ Ngọc Ánh 2000 Dược sỹ |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 17 | |
18 | 7 | Nguyễn Đức Minh 28/03/2000 |
11 2017 001200012384 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Đức Tú 1979 Nhân viên |
Nguyễn Thị Yến 1976 Công nhân |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 18 | ||
19 | 8 | Nguyễn Khánh Toàn 01/09/2000 |
87 2017 001 200 012 348 |
DV2 VP, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Toàn Thắng 27529 Công an |
Phạm Thị Vy 29130 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 19 | ||
20 | 9 | Nguyễn Kiên Cường 7/6/2001 |
08 2018 001 201 006 370 |
Số 3, ngõ 34/1, Tổ 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Ngọc Quyết 1978 Nhà báo |
Đỗ Lan Hương 1976 Giáo viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 20 | ||
21 | 10 | Nguyễn Quốc Khánh 20/9/2001 |
11 2018 1201024703 |
15 ngõ 38/21, Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Văn Đồi 1966 Cục thuế HN |
Lê Thị Kim Oanh 1974 Giáo viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 21 | ||
22 | 11 | Đỗ Mạnh Thắng 15/8/2001 |
04 2018 1201006366 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đỗ Trường Giang 1974 LĐTD |
Cao T Liên Hồng 1974 Công nhân |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 22 | ||
23 | 12 | Trương Hồng Phúc 29/6/2001 |
102 2019 |
Số 34, TT 17, TDP 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Trương Văn Hải 1964 CB |
Trần T Thanh Tâm ( c) 1967 Công nhân |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 23 | ||
24 | 13 | Nguyễn Hưng Thịnh 07/09/2002 |
18 2019 001202009464 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Ngọc Quyết 1978 Nhà báo |
Đỗ Lan Hương 1976 Giáo viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 24 | ||
25 | 14 | Tưởng Duy Hưng 20/12/2002 |
17 2019 001202011602 |
Số 41, Ngõ 38, TDP 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Tưởng Văn Minh 1969 viên chức |
Lưu Thị Anh 1972 công chức |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 25 | ||
26 | 15 | Đào Thành Long 14/11/2003 |
17 2020 001203012027 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Đào Thành Vinh 28751 LĐTD |
Đỗ Thị Thúy 30601 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 26 | ||
27 | 16 | Nguyễn Như Hiếu 07/9/2005 |
18 2022 001205018798 |
Tổ dân phố 2, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Nguyễn Như Huy 1972 Công nhân |
Lê Thị Minh Cảnh 1972 Giáo viên |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 2 | 27 | ||
28 | 1 | Tạ Hoàng Hiệp 21/06/2000 |
8 2017 033 200 005 958 |
DV 1,, Tổ dân phố 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Tạ Văn Huế 1968 Bộ đội ĐV |
Lưu Thị Huệ 1977 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 28 | ||
29 | 2 | Vũ Trung Kiên 24/12/2001 |
105 2019 '001201019282 |
Tổ dân phố 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Vũ Văn Dũng 1956; Kỹ sư mỏ |
Bùi Thị Hà 1961; Giáo viên |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 29 | ||
30 | 3 | Vũ Trường Sơn 04/08/2002 |
28 2019 001202024328 |
ngõ 8, TDP 3 - Phú La, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Vũ Trường Giang 1978 Nhân viên |
Nguyễn Thị Hương Lan 1980 Nhân viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 30 | ||
31 | 4 | Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2002 |
21 2019 001202030789 |
TDP3 Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Văn Thắng 1976 Cán bộ |
Nguyễn T Thanh Hiền 1980 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 31 | ||
32 | 5 | Nguyễn Tuấn Bình 31/05/2002 |
11 2019 001202011649 |
Số 43, Ngõ 12, Tổ 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Nguyễn Văn Tình 1970 LĐTD |
Ngô Thị Thanh 1972 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 32 | ||
33 | 6 | Hoàng Thế Đức 23/10/2002 |
98 2020 001202011579 |
Số 9, LK 20B, TDP 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Hoàng Thế Qui 1956 Hưu trí |
Cao Thị Hiền 1964 Hưu trí |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 33 | ||
34 | 7 | Đỗ Nhật Hoàng 28/08/2003 |
23 2020 001203003915 |
TDP 3 - Phú La, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Đỗ Quang Hưng 27205 Lái xe |
Nguyễn Thị Lương 27440 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 34 | ||
35 | 8 | Nguyễn Thái Hà 05/12/2003 |
119 2021 033203004406 |
Số 26-LK15, TDP 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Nguyễn Quang Hoa 1963 LĐTD |
Lương Thị Hồng 1962 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 35 | ||
36 | 9 | Tô Nguyên Phong 05/7/2006 |
32 2023 001206034385 |
Số 186, Ngõ 7, Tổ dân phố 3, Phường Phú La, | cán bộ Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Tô Ngọc Chuẩn 1957 Hưu trí |
Đỗ Diệu Thúy 1973 Kinh doanh |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 36 | ||
37 | 10 | Nguyễn Tuấn Hùng 25/9/2006 |
190 2024 001206024416 |
Số 83, ngõ 4, Tổ dân phố 3, Phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | cán bộ Kinh Không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Quốc Đoàn 1980 Thợ cơ khí |
Trần Thị Thu Hà 1980 Nhân viên Văn phòng |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 37 | ||
38 | 11 | Nguyễn Thanh Quang 09/02/2000 |
18 2017 001 200 012 417 |
Tổ dân phố 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Phương Đông 1962 Kinh doanh |
Nguyễn Thị Dung 1971 Kinh doanh |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 38 | ||
39 | 12 | Nguyễn Đức Bình 27/01/2001 |
88 2019 001 201 005 574 |
Số 21, LK 20C, TDP 3, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Đức Điện 1965 Hưu BĐ |
Trần Thị Hồng Nga 1970 Hưu trí |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 3 | 39 | ||
40 | 1 | Cao Đại Anh 15/01/2001 |
99 2019 001 201 017 584 |
Số 31, LK 08, TDP 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Cao Hùng Trưng 1956 Cán bộ |
Nguyễn Thị Minh Thu 1964 Hưu GV |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 4 | 40 | ||
41 | 2 | Nguyễn Nam Dương 17/10/2001 |
18 2018 |
Tổ dân phố 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Văn Trung 1973 Công an |
Nguyễn Thị Phượng 1977 CA Quận HĐ |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 4 | 41 | ||
42 | 3 | Đặng Đức Dũng 24/4/2001 |
112 2019 001201007893 |
Số 24, LK 01, TDP 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đặng Văn Chiến 1970 Kiểm toán NN |
Teo Thị Thanh Mai 1977 GV Tiểu học |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 4 | 42 | ||
43 | 4 | Đặng Bá Hoàng Phương 27/9/2001 |
012201000005 |
Số 26, LK 3, TDP 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên lớp 12 |
Đặng Bá Phong 1966; NV |
Hoàng Ngọc Thuỷ 1972; |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 4 | 43 | ||
44 | 5 | Trần Minh Đức 15/08/2002 |
30 2019 001202019123 |
Số 621 QT, Tổ dân phố 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Trần Anh Sơn 1971 viên chức |
Nguyễn Thị Kim Dung 1976 Giáo viên |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 4 | 44 | ||
45 | 6 | Bùi Hải Phong 06/04/2002 |
32 2019 001202011576 |
Số 569 QT, Tổ dân phố 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Bùi Nguyên Hiếu 1967 Kỹ sư |
Vũ Minh Phương ( c) 1969 |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 4 | 45 | ||
46 | 7 | Cao Xuân Bách 25/7/2002 |
001202019007 |
Số 30, LK 14A, Tổ dân phố 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Cao Đức Thọ 1968; Bộ đội Hưu; ĐV |
Lương Thị Thủy 1972; Hưu Bộ đội; ĐV |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 4 | 46 | ||
47 | 8 | Trần Quốc Anh 27/03/2004 |
27 2021 001204010377 |
Số 619 QT, TDP 4, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Trần Thanh Hải 1974 LĐTD |
Nguyễn Quỳnh Mai 1981 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 4 | 47 | ||
48 | 1 | Trịnh Phú Huân 05/12/1999 |
95 2017 001099007506 |
Số 10, TT 10, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Trịnh Phú Phương 1967 Kế toán |
Đắc Thị Hiến 1972 Cán bộ |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 48 | ||
49 | 2 | Vương Trịnh Quân 23/01/2000 |
91 2019 017 200 000 001 |
Số 12, TT28, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Vương Thanh Tùng 1966 Kỹ sư |
Trần Thị Phương Lan 1974 Kế toán |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 49 | ||
50 | 3 | Đinh Tuấn Quyền 15/10/2001 |
104 2019 001 201 036 101 |
Số 31, TT 3, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đinh Quốc Văn 1971 Họa sĩ |
Vũ Thu Phong 1972 Họa sĩ |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 50 | ||
51 | 4 | Nguyễn Long Vũ 20/8/2001 |
103 2019 0201000058 |
Số 10, TT 11, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Văn Thắng 1968 LĐTD |
Thân Thị Thao 1968 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 51 | ||
52 | 5 | Nguyễn Viết Dũng 01/12/2001 |
100 2019 001 201 012 789 |
Số 17, TT7, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Viết Hiệp 1965 kỹ sư |
Trần Vân Anh 1973 GV |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 52 | ||
53 | 6 | Mùng Chí Bảo 01/01/2002 |
77 2019 064202000786 |
Số 4, TT10, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Mùng Chí Thanh 1966 Hưu trí |
Lê Thị Việt 1975 Bộ đội |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 53 | ||
54 | 7 | Nguyễn Đức Hùng 16/07/2002 |
71 2019 001202002530 |
Số 9, TT10, TDP 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Hữu Đức 1967 CB địa chính |
Ngô Mai Lan 1969 BS Thú Y |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 54 | ||
55 | 8 | Đỗ Anh Quân 25/02/2004 |
41 2021 001204012487 |
Tổ dân phố 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Đỗ Xuân Cần 1976 LĐTD |
Nguyễn Thị Tảo 1976 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 55 | ||
56 | 9 | Trần Hữu Tuấn Tài 12/04/2004 |
106 2021 001204010214 |
Số 08TT3 KĐT, Tổ dân phố 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Trần hữu Xuất 1964 Hưu trí |
Phạm Thị Xuân 1968 Bác sỹ |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 56 | ||
57 | 10 | Nguyễn Giang Bách 20/10/2006 |
50 2023 '00'001206008269 |
, Tổ dân phố 5, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | công an Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Nguyễn Giang Long 1976 Công an |
Đào Minh Thúy 1980 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 5 | 57 | ||
58 | 1 | Ngô Thành Long 26/4/1999 |
23 2016 001 099 001 270; |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Ngô Mạnh Công ( c ) 1969 LĐTD |
Phạm Thị Nga 1971 Công nhân |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 58 | ||
59 | 2 | Bùi Trường Giang 26/02/2000 |
40 2017 001 200 012 406 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Bùi Văn Tám 1971 LĐTD |
Đỗ Thị Hà 1974 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 59 | ||
60 | 3 | Nguyễn Trung Thành 06/09/2000 |
36 2017 001 020 016 839 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Nguyễn Văn Nam 1962 LĐTD |
Ng Thị Hiểu 1962 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 60 | ||
61 | 4 | Bùi Đình Dự 24/7/2001 |
20 2018 001 201 006 368 |
TDP 6, Phú La, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Bùi Văn Toán 1964 Công nhân |
Đinh Thị Thảo 1970 Công nhân |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 61 | ||
62 | 5 | Lương Tiến Anh 09/01/2001 |
39 2019 001 201 013 927 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lương Văn Tít 1968 Kinh doanh |
Lê Thị Hoàn 1975 Kinh doanh |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 62 | ||
63 | 6 | Tạ Tuấn Thành 14/6/2001 |
101 2019 001 201 006 371 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Tạ Tuấn Cường 1970 Kinh doanh |
Đỗ Thị Quyên 1974 Kinh doanh |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 63 | ||
64 | 7 | Ngô Danh Thái 19/10/2002 |
37 2019 001202011604 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Ngô Mạnh Danh 1971 LĐTD |
Đỗ Thị Nụ 1971 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 64 | ||
65 | 8 | Nguyễn Đức Anh 27/12/2002 |
76 2019 0079202009201 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Minh Đức 1973 Kiến trúc sư |
Nguyễn Yến Xuân 1972 Nhân viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 65 | ||
66 | 9 | Nguyễn Trường Xuân 31/07/2002 |
87 2019 001202008206 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Trường Thành 1970 Lái xe |
Phạm Thị Lệ 1977 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 66 | ||
67 | 10 | Đỗ Hoàng Phúc 17/11/2003 |
55 2021 001203009268 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Đỗ Văn Khoa 1980 LĐTD |
Nguyễn Thị Nghĩa 1980 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 67 | ||
68 | 11 | Đỗ Quang Cường 31/03/2004 |
47 2021 001204012461 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Đỗ Quang Vi 1969 LĐTD |
Nguyễn Thị Hoa 1978 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 68 | ||
69 | 12 | Nguyễn Tùng Dương 28/12/2004 |
50 2021 001204012462 |
Tổ dân phố 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Văn Thiên 1983 LĐTD |
Đỗ Thị Nhài 1980 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 69 | ||
70 | 13 | Đỗ Quang Minh 14/9/2006 |
87 2024 '001206081720 |
0, TDP 6, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Đỗ Quang Thuỷ 1987 Lái xe |
Vũ Thị Sen 1982 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 6 | 70 | ||
71 | 1 | Bùi Huy Tuấn 07/05/2002 |
46 2019 001202001768 |
Số 12, ngõ 827,Tổ dân phố 7, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Bùi Văn Huy 1974 Công an |
Phạm Thị Lan 1978 Kinh doanh |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 7 | 71 | ||
72 | 2 | Đặng Công Vinh 17/05/2002 |
94 2020 001202006943 |
Tổ dân phố 7, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đặng Quang Chung (c ) 1968 Công nhân |
Bùi Thị Thanh Xuân 1974 Công chức |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 7 | 72 | ||
73 | 1 | Lê Thành Dương 10/3//2000 |
49 2017 001 200 007 415 |
Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lê Văn Phúc 1972 NV B viện |
Nguyễn Thị Thanh Hà 1975 Kinh doanh |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 8 | 73 | ||
74 | 2 | Nguyễn Quốc Cường 25/01/2000 |
51 2017 001200040069 |
30, ngõ 2, TT NH, Tổ 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Quốc Hùng 1967 Cán bộ * |
Nguyễn Thị Bảo 1972 Giáo viên |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 8 | 74 | ||
75 | 3 | Đặng Như Minh Anh 05/3/2001 |
26 2018 001 201 006 346 |
Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đặng Như Hùng 1960 LĐTD |
Đặng Thị Ngọc Anh 1968 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 8 | 75 | ||
76 | 4 | Lại Thế Vũ 24/8/2001 |
29 2018 001 201 037 378 |
Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lại Thanh Bình 1978 KD |
Ng Thị Tuyết Mai 1978 Giáo viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 8 | 76 | ||
77 | 5 | Trần Xuân Bách 11/8/2001 |
30 2018 017 201 000 013 |
Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học ĐHBK |
Trần Xuân Quang 1968 Họa sỹ |
Hà Thị Hậu 1977 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 8 | 77 | ||
78 | 6 | Lê Hồng Phong 03/07/2002 |
62 2019 001202038234 |
Cụm 5, Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lê Hồng Sơn ( c) 1965 |
Bạch Thị Thường 1966 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 8 | 78 | ||
79 | 7 | Hà Anh Đức 29/08/2002 |
67 2019 001202009182 |
Cụm 5, Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Hà Văn Hùng 1971 Cán bộ |
Đỗ T Thanh Thùy 1973 Cán bộ |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 8 | 79 | ||
80 | 8 | Bùi Thế Quang 04/10/2005 |
54 2022 001205020539 |
3/35, Cụm 3, Tổ dân phố 8, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Bùi Thế Long 1967 LĐTD |
Phạm Thị Huyền 1974 Giáo viên |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 8 | 80 | ||
81 | 1 | Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 30/10/2001 |
35 2018 034201009219 |
P 1402, CT12,TDP 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Nam Tiến 1973 LĐTD |
Trần Thị Thúy 1977 GV |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 9 | 81 | ||
82 | 2 | Phạm Bùi Tùng Lâm 11/10/2001 |
109 2019 1201032103 |
Số 35, TT18, TDP 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Phạm Tùng Sơn 1968 Bác sỹ |
Bùi Thị Hồng Nương 1976 Cán bộ |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 9 | 82 | ||
83 | 3 | Lê Nguyễn Việt Hoàng 05/06/2002 |
75 2019 036202003081 |
Số 908, CT12, TDP 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lê Văn Hải ( c ) 1972 |
Nguyễn T Phương Mai 1977 Giảng viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 9 | 83 | ||
84 | 4 | Vũ Đức Trường An 27/08/2002 |
105 2020 014202000027 |
Số 03, TT 21, TDP 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Vũ Đức Tuấn 1966 Nhân viên |
Phan Thị Thu Hoài 1969 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 9 | 84 | ||
85 | 5 | Phạm Đức Mạnh 03/9/2005 |
60 2022 001205051714 |
Số 2101 CT 12, Tổ dân phố 9, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Phạm Trí Tuệ 1980 |
Trịnh Thị Dư 1979 |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 9 | 85 | ||
86 | 1 | Dương Đức Việt Trung 25/09/2000 |
60 2017 025 200 000 050 |
Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Dương Đức Thạch 1952 Hưu trí |
Trần Thị Ngọc Hoa 1975 Nhân viên |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 86 | ||
87 | 2 | Đỗ Đức Minh 31/10/2000 |
19 2017 001 200 016 745 |
Số 19, LK 21, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đỗ Đức Lâm 1971 Cán bộ |
Phạm Thị Thúy Hà 1972 NV Y Tế HĐ |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 87 | ||
88 | 3 | Vũ Quốc Huy 2000 |
TDP 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Vũ Hồng Thái 1972 |
Nguyễn Minh Hải 1977 |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 88 | |||
89 | 4 | Nguyễn Tuấn Anh 06/7/2001 |
41 2018 001 201 006 356 |
Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Hữu Trọng 1970 LĐTD |
Nguyễn Thị Ánh 1973 |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 89 | ||
90 | 5 | Phan Huy Tú 30/01/2001 |
42 2018 |
Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Phan Huy Sơn 1972 LĐTD |
Nguyễn Thị Chuyền 1976 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 90 | ||
91 | 6 | Tạ Chí Quang Anh 07/02/2001 |
22 2018 001 201 001 097 |
Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Tạ Chí Thoang 1974 LĐTD |
Trần Thị Trà My 1976 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 91 | ||
92 | 7 | Lê Hồng Quang 02/8/2001 |
115 2019 1201007756 |
Cụm 4, Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lê Thế Lộc 1968 Công nhân |
Phạm Thị Lan 1968 Công nhân |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 92 | ||
93 | 8 | Nguyễn Vân Phong 17/09/2002 |
51 2019 001 202 006 879 |
Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Vân Thanh 1981 LĐTD |
Tưởng Thị Hoa 1983 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 93 | ||
94 | 9 | Phan Huy Thái 04/06/2002 |
69 2019 001202009526 |
Tổ dân phố 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Phan Huy Thành 1974 LĐTD |
Nguyễn Thị Lý 1976 LĐTD |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 94 | ||
95 | 10 | Tạ Văn Tiến 07/08/2002 |
106 2020 001202020365 |
Số 19, LK17, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Tạ Quý Minh 1976 Điều hành xe |
Đặng Thị Thùy Dung 1978 Kế toán |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 95 | ||
96 | 11 | Trần Đức Thành 14/01/2002 |
99 2020 001202040150 |
Số 54, Ngõ 15/2, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Trần Quốc Toản (c ) 1975 LĐTD |
Trần Thị Hằng 1978 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 96 | ||
97 | 12 | Hoàng Thế Duy 26/7/2002 |
001202010776 |
Số 09, LK 02, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Cao đẳng |
Hoàng Thế Hoà 1972; Cám bộ; ĐV |
Lê Thị Ngọc Anh 1975; NV; ĐV |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 97 | ||
98 | 13 | Chu Anh Tú 20/5/2005 |
TDP 10, phường Phú La, Hà Đông | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
Chu Văn Khoa 1975 |
Đỗ Thị Hải 1980 |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 98 | |||
99 | 14 | Nguyễn Đình Tiến Đạt 13/06/2006 |
Số 91-Ngõ 15, TDP 10, phường Phú La, Hà Đông | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên |
PhạmThị Nhung | Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 99 | ||||
100 | 15 | Nguyễn Vân Duy Hào 04/3/2006 |
85 2023 001206000722 |
Số 75, Phố Ba La, Tổ dân phố 10, Phường Phú La, | LĐTD Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Nguyễn Vân Thanh 1981 LĐTD |
Tưởng Thị Hoa 1983 LĐTD |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 10 | 100 | ||
101 | 1 | Phan Anh Tuấn 05/11/1999 |
027099000449 |
P 1105, V2, Tổ dân phố 11, Phường Phú La, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Phan Đình Thịnh 1973; Bộ đội; ĐV |
Đinh Thị Hà 1976; Bộ đội; ĐV |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 11 | 101 | ||
102 | 2 | Nguyễn Danh Long 19/10/2000 |
P2607, V3, Tổ dân phố 11, Phường Phú La, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Nguyễn Danh Thăng 1973; Kỹ sư; ĐV |
Nguyễn Phương Ngân 1976; Giáo viên; ĐV |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 11 | 102 | |||
103 | 3 | Phạm Trọng Khiêm 08/11/2001 |
110 2019 020201007298 |
Số 2404, V2, TDP 11, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Phạm Văn Dũng 1959 Công nhân Kỹ thuật |
Nguyễn Thị Doãn 1966 Hưu trí |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 11 | 103 | ||
104 | 4 | Đoàn Việt Thắng 13/11/2001 |
44 2018 001 201 024 239 |
Số 1210, V1, TDP 11, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đoàn Việt Tiến 1967 Hưu Bộ đội |
Đỗ Triệu Minh Châu 1973 CB Ngân hàng |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 11 | 104 | ||
105 | 5 | Lê Việt Hưng 08/10/2002 |
84 2019 001202019254 |
P2704, V1, TDP 11, phường Phú La, Hà Đông | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Lê Thanh Hà 1975 Kỹ sư điện |
Phạm Thị Thanh 1978 Giáo viên |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 11 | 105 | ||
106 | 6 | Đặng Công Tiến 15/04/2002 |
108 2020 001202006944 |
P2807, V3, TDP 11, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội, | LĐTD kinh không |
12/12 Đoàn viên Đại học |
Đặng Thế Minh 1966 Kinh doanh |
Lã Thị Lệ Thủy 1974 Kinh doanh |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 11 | 106 | ||
107 | 7 | Nguyễn Đình Anh 14/02/2006 |
90 2023 24206002455 |
3908 Tòa V2, Tổ dân phố 11, Phường Phú La, | Công chức Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Nguyễn Đình Quân 1979 LĐTD |
Đoàn Thị Thanh Hương 1981 Kế toán |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 11 | 107 | ||
108 | 8 | Ngô Vĩnh Khang 30/8/2006 |
95 2023 001206018200 |
3405 Tòa V3, Tổ dân phố 11, Phường Phú La, | cán bộ Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Ngô Trung Quân 1976 Kiến trúc sư |
Cao Thị Tố Nga 1980 Kế toán |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 11 | 108 | ||
109 | 1 | Đặng Đức Mạnh 2001 |
2308, K1, Tổ dân phố 12, Phường Phú La, | cán bộ Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Đặng Đình Tuấn 1977; Giáo viên; ĐV |
Trương Thị Cẩm 1977; Giáo viên; ĐV |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 12 | 109 | |||
110 | 2 | Nguyễn Đăng An 04/8/2005 |
số 2404, K2, Tổ dân phố 12, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | cán bộ Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Nguyễn Ngọc Tâm 1965; Hưu trí |
Bùi Thị Hồng 1965; Hưu trí |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 12 | 110 | |||
111 | 3 | Nguyễn Đăng Minh 04/8/2005 |
số 2404, K2, Tổ dân phố 12, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | cán bộ Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Nguyễn Ngọc Tâm 1965; Hưu trí |
Bùi Thị Hồng 1965; Hưu trí |
Loại Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 12 | 111 | |||
112 | 4 | Hoàng Minh Trường 24/4/2005 |
số 708, K2, Tổ dân phố 12, phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | cán bộ Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Hoàng Văn Bỉnh 1957; Bảo vệ |
Vũ Thị Dung ( c) | Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 12 | 112 | |||
113 | 5 | Nguyễn Đăng Đức 16/11/2004 |
001204012474 |
số 708, K2, Tổ dân phố 11 phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | LĐTD Kinh Không |
12/12 Đoàn viên |
Nguyễn Đăng Khải 1972, (chết) |
Nguyễn Thị Duyên 1976 |
Đạt Sức khoẻ sơ tuyển NVQS năm 2025 | 113 |